1 | NV.00101 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
2 | NV.00102 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
3 | NV.00103 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
4 | NV.00104 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
5 | NV.00105 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
6 | NV.00106 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
7 | NV.00278 | Phan Trọng Luận ( chủ biên) | Dạy học theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Ngữ văn 10 | Đại học Sư phạm | 2010 |
8 | NV.00279 | Phan Trọng Luận ( chủ biên) | Dạy học theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Ngữ văn 10 | Đại học Sư phạm | 2010 |
9 | NV.00388 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | NV.00390 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | NV.00391 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | NV.00392 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | NV.00393 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | NV.00394 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | NV.00395 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | NV.00396 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | NV.00397 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | NV.00398 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | NV.00399 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | NV.00400 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | NV.00648 | Phan Trọng Luận ( chủ biên) | Dạy học theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Ngữ văn 10 | Đại học Sư phạm | 2010 |